Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lủng lẳng


[lủng lẳng]
Dangle, hang down loosely.
Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp
some vylinders of meat paste were dangling in the kichen.



Dangle, hang down loosely
Mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp some vylinders of meat paste were dangling in the kichen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.